Có 2 kết quả:
涉覽 shè lǎn ㄕㄜˋ ㄌㄢˇ • 涉览 shè lǎn ㄕㄜˋ ㄌㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to browse
(2) to glance through
(3) to read
(2) to glance through
(3) to read
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to browse
(2) to glance through
(3) to read
(2) to glance through
(3) to read
Bình luận 0