Có 2 kết quả:

涉覽 shè lǎn ㄕㄜˋ ㄌㄢˇ涉览 shè lǎn ㄕㄜˋ ㄌㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to browse
(2) to glance through
(3) to read

Từ điển Trung-Anh

(1) to browse
(2) to glance through
(3) to read